Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 千貫神輿
神輿 しんよ
một miếu thờ có thể chuyển mang trong những liên hoan
お神輿 おみこし
điện thờ di động; bàn thờ có thể mang đi được.
御神輿 おみこし
chuyển miếu thờ
黄金千貫 こがねせんがん
khoai lang vàng (loại khoai thường được sử dụng trong sản xuất bia Soju)
輿 かご こし
kiệu, cáng
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
輿丁 よてい
người khiêng kiệu
輿地 よち
trái đất; thế giới