Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 千載和歌集
千載 せんざい
nghìn năm, mười thế kỷ, thời đại hoàng kim
勅撰和歌集 ちょくせんわかしゅう
poems collected at the behest of the Emperor (from 905 to 1439), Imperial collection of poetry
歌集 かしゅう
hợp tuyển
和歌 わか
thơ 31 âm tiết của Nhật; Hòa ca
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
千載不磨 せんざいふま
bất tử, ngàn năm
千載一遇 せんざいいちぐう
(cơ hội) nghìn năm có một, ngàn năm có một
歌詞集 かししゅう
bộ sưu tập lời bài hát