Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
一千 いっせん いちせん
1,000; một nghìn
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
千一夜 せんいちや
nghìn (và) một đêm
沃野千里 よくやせんり
Vùng đất rộng lớn phì nhiêu