Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
駅頭 えきとう
gần nhà ga
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
千千 せんせん ちぢ
đa dạng, hàng ngàn
あたまをがーんとさせる 頭をガーンとさせる
chát óc.
千千に ちじに
trong những mảnh
千 せん ち
con số một nghìn; rất nhiều
千人千色 せんにんせんしょく
mỗi người mỗi ý
海千山千 うみせんやません
cáo già; hồ ly chín đuôi