Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 升月亭居山
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
山月 さんげつ
mặt trăng xuất hiện trên đỉnh núi
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
升 ます マス しょう
thăng
亭亭 ていてい
Cao ngất; sừng sững
升組 ますぐみ
Khung hình vuông (trong một ngôi nhà, đền thờ, màn hình, v.v.)
升目 ますめ
đo; vuông ((của) giấy kẻ ô vuông); đánh bốc