Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 午前3時
午前零時 ごぜんれいじ
0 giờ sáng, nửa đêm
午前 ごぜん
buổi sáng; vào buổi sáng; sáng
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
午前中 ごぜんちゅう
cả buổi sáng; suốt buổi sáng; suốt sáng; trong vòng buổi sáng; vào buổi sáng
午前様 ごぜんさま
người mà không về nhà tất cả đêm
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên