Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 午後の遺言状
遺言状 ゆいごんじょう
di chúc; chúc thư
午後 ごご
vào buổi chiều; sau 12 giờ trưa; buổi chiều; chiều
午後一 ごごいち
điều đầu tiên vào buổi chiều
午後中 ごごじゅう ごごなか
khắp cả (suốt) buổi chiều
今日の午後 きょうのごご
chiều nay.
遺言 ゆいごん いごん いげん
lời trăng trối; di ngôn
後遺症 こういしょう
Di chứng của bệnh tật; Vết sẹo, dấu vết còn lại của vết thương
遺言者 ゆいごんしゃ
người làm di chúc, người làm chúc thư, người để di chúc lại