Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 半家駅
イオンはんけい イオン半径
bán kính ion
駅家 えきか うまや えきや
posthouse, station, post station
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
半半 はんはん
thành hai phần bằng nhau, chia đôi
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
家家 いえか
mỗi cái nhà hoặc gia đình,họ