Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
日陰 ひかげ
bóng tối; bóng râm; bóng mát
半陰影 はんいんえい
vùng nửa tối
半陰陽 はんいんよう
Lưỡng tính.
半日 はんにち はんじつ
nửa ngày.
イオンはんけい イオン半径
bán kính ion
陰日向 かげひなた
Dệt hai mặt như nhau (vải)
日陰者 ひかげもの
người sống trong bóng tối; người sống xa lánh người khác; người bị xã hội ruồng bỏ
にっソ 日ソ
Nhật-Xô