日陰
ひかげ「NHẬT ÂM」
☆ Danh từ
Bóng tối; bóng râm; bóng mát
(
人
)を
風通
しのいい
日陰
で
休
ませる
Cho (ai đó) nghỉ trong bóng râm có gió thoáng
日陰
で
日時計
が
何
の
役
に
立
とうか。
Đồng hồ mặt trời có nghĩa gì đâu khi ở trong bóng râm. .

Từ đồng nghĩa của 日陰
noun
Từ trái nghĩa của 日陰
日陰 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 日陰
日陰者 ひかげもの
người sống trong bóng tối; người sống xa lánh người khác; người bị xã hội ruồng bỏ
日陰の葛 ひかげのかずら
một loại cây họ rêu dùng làm thuốc chữa bệnh
日陰痺茸 ひかげしびれたけ ヒカゲシビレタケ
Psilocybe argentipes (species of psychoactive mushroom)
日陰の蔓 ひかげのかずら ヒカゲノカズラ
running ground pine (species of club moss, Lycopodium clavatum)
陰日向 かげひなた
Dệt hai mặt như nhau (vải)
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
陰に日に かげにひに
mọi lúc; bất cứ lúc nào; dù mưa hay nắng
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).