日陰者
ひかげもの「NHẬT ÂM GIẢ」
☆ Danh từ
Người sống trong bóng tối; người sống xa lánh người khác; người bị xã hội ruồng bỏ

日陰者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 日陰者
日陰 ひかげ
bóng tối; bóng râm; bóng mát
陰謀者 いんぼうしゃ
kẻ âm mưu, kẻ bày mưu
陰武者 かげむしゃ
kagemusha (quân nhân hình bóng) (trong phim kurosawa); buộc bằng dây thép người kéo
陰日向 かげひなた
Dệt hai mặt như nhau (vải)
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
日陰の葛 ひかげのかずら
một loại cây họ rêu dùng làm thuốc chữa bệnh
陰に日に かげにひに
mọi lúc; bất cứ lúc nào; dù mưa hay nắng
日陰痺茸 ひかげしびれたけ ヒカゲシビレタケ
Psilocybe argentipes (species of psychoactive mushroom)