Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
半減算器
はんげんさんき
bộ nửa trừ
減算器 げんざんき
bộ trừ
全減算器 ぜんげんさんき
bộ trừ toàn phần
加減算器 かげんさんき
bộ cộng-trừ
半加算器 はんかさんき
máy lấy tổng một nửa
減算 げんざん
sự trừ, tính trừ, phép trừ
半減 はんげん
sự giảm một nửa.
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
半減期 はんげんき
nửa chu kỳ phóng xạ(trong hóa học vật lý)
「BÁN GIẢM TOÁN KHÍ」
Đăng nhập để xem giải thích