半濁点
はんだくてん「BÁN TRỌC ĐIỂM」
☆ Danh từ
Maru đánh dấu; semivoiced kêu; p - âm thanh

半濁点 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 半濁点
濁点 だくてん
Điểm đục, nói lên những sự dánh dấu phụ âm (nigori)
半濁音 はんだくおん
semivoiced kêu; p - âm thanh
濁り点 にごりてん
âm đục.
イオンはんけい イオン半径
bán kính ion
半濁音符 はんだくおんふ
maru đánh dấu; semivoiced kêu; p - âm thanh
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
半半 はんはん
thành hai phần bằng nhau, chia đôi