半焼け
はんやけ はんしょうけ「BÁN THIÊU」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Sự được chiên (nướng) nửa sống nửa chín, sự được chiên (nướng) hơi chín; sự bị cháy phân nửa (tòa nhà...)

Từ đồng nghĩa của 半焼け
adjective
半焼け được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 半焼け
半焼 はんしょう
sự cháy phân nửa (như nhà cháy phân nửa do hỏa hoạn...)
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
イオンはんけい イオン半径
bán kính ion
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình
磯焼け いそやけ
tình trạng rong biển bị chết, giảm sút
焼け損 やけそん
hư hại do cháy.
焼付け やきつけ
sự in, nghề ấn loát
夕焼け ゆうやけ
ánh chiều tà đỏ rực; ánh nắng chiều tà đỏ rực