Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
半田 はんだ ハンダ
hàn; hợp kim thiếc
イオンはんけい イオン半径
bán kính ion
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
亘る わたる
để trải dài
連亘 れんこう れんわたる
sự trải dài lên tục, sự trải dài thành hàng
亘古 こうこ わたるいにしえ
mãi mãi; từ thời cổ xưa
半田鏝 はんだごて ハンダごて
mỏ hàn