Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
半田 はんだ ハンダ
hàn; hợp kim thiếc
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
イオンはんけい イオン半径
bán kính ion
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
半田鏝 はんだごて ハンダごて
mỏ hàn
半田フィレット はんだフィレット
solder fillet