半畳を入れる
はんじょうをいれる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Làm gián đoạn

Bảng chia động từ của 半畳を入れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 半畳を入れる/はんじょうをいれるる |
Quá khứ (た) | 半畳を入れた |
Phủ định (未然) | 半畳を入れない |
Lịch sự (丁寧) | 半畳を入れます |
te (て) | 半畳を入れて |
Khả năng (可能) | 半畳を入れられる |
Thụ động (受身) | 半畳を入れられる |
Sai khiến (使役) | 半畳を入れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 半畳を入れられる |
Điều kiện (条件) | 半畳を入れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 半畳を入れいろ |
Ý chí (意向) | 半畳を入れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 半畳を入れるな |
半畳を入れる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 半畳を入れる
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.
半畳 はんじょう
tấm thảm có kích thước bằng một nửa tấm chiếu tatami dành cho một người khách ngồi
半畳を打つ はんじょうをうつ
to interrupt, to jeer
四畳半 よじょうはん
bốn chiếu rưỡi
キャッチに入る キャッチに入る
Đang có cuộc gọi chờ
見に入る 見に入る
Nghe thấy
イオンはんけい イオン半径
bán kính ion