半畳を打つ
はんじょうをうつ
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -tsu
To interrupt, to jeer

Bảng chia động từ của 半畳を打つ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 半畳を打つ/はんじょうをうつつ |
Quá khứ (た) | 半畳を打った |
Phủ định (未然) | 半畳を打たない |
Lịch sự (丁寧) | 半畳を打ちます |
te (て) | 半畳を打って |
Khả năng (可能) | 半畳を打てる |
Thụ động (受身) | 半畳を打たれる |
Sai khiến (使役) | 半畳を打たせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 半畳を打つ |
Điều kiện (条件) | 半畳を打てば |
Mệnh lệnh (命令) | 半畳を打て |
Ý chí (意向) | 半畳を打とう |
Cấm chỉ(禁止) | 半畳を打つな |
半畳を打つ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 半畳を打つ
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
半畳 はんじょう
tấm thảm có kích thước bằng một nửa tấm chiếu tatami dành cho một người khách ngồi
四畳半 よじょうはん
bốn chiếu rưỡi
半畳を入れる はんじょうをいれる
làm gián đoạn
イオンはんけい イオン半径
bán kính ion
タイプライターを打つ たいぷらいたーをうつ
đánh máy.
底を打つ そこをうつ
chạm đáy, sập sàn
膝を打つ ひざをうつ
Vỗ đầu gối