膝を打つ
ひざをうつ「TẤT ĐẢ」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -tsu
Vỗ đầu gối
Bảng chia động từ của 膝を打つ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 膝を打つ/ひざをうつつ |
Quá khứ (た) | 膝を打った |
Phủ định (未然) | 膝を打たない |
Lịch sự (丁寧) | 膝を打ちます |
te (て) | 膝を打って |
Khả năng (可能) | 膝を打てる |
Thụ động (受身) | 膝を打たれる |
Sai khiến (使役) | 膝を打たせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 膝を打つ |
Điều kiện (条件) | 膝を打てば |
Mệnh lệnh (命令) | 膝を打て |
Ý chí (意向) | 膝を打とう |
Cấm chỉ(禁止) | 膝を打つな |
膝を打つ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 膝を打つ
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
膝をつく ひざをつく
quỳ xuống, quỳ gối
タイプライターを打つ たいぷらいたーをうつ
đánh máy.
手を打つ てをうつ
để có biện pháp
ピリオドを打つ ピリオドをうつ
đặt dấu chấm hết cho
薬を打つ やくをうつ くすりをうつ
để tiêm thuốc một đơn vị (của) ma tuý
点を打つ てんをうつ
đánh dấu bằng một dấu chấm (điểm)
碁を打つ ごをうつ
chơi cờ; đánh cờ