Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
半端 はんぱ
một nửa đoạn; không hoàn chỉnh; chia lẻ
半端者 はんぱもの はんぱしゃ
người ngu dốt, người đần độn
半端物 はんぱもの はんぱぶつ
イオンはんけい イオン半径
bán kính ion
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình
半端仕事 はんぱしごと
odd job
半端荷物 はんぱにもつ
hàng lẻ.
中途半端 ちゅうとはんぱ
nửa chừng; dở chừng