半面
はんめん「BÁN DIỆN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Mặt nghiêng; nửa mặt; phiến diện.

Từ đồng nghĩa của 半面
noun
半面 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 半面
半面識 はんめんしき
coi thường hiểu biết
イオンはんけい イオン半径
bán kính ion
被削面 ひ削面
mặt gia công
半平面 はんだいらめん
nửa mặt phẳng
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình
面白半分 おもしろはんぶん
(để) vui đùa; nửa đùa nửa thật
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
半半 はんはん
thành hai phần bằng nhau, chia đôi