Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
卑怯者 ひきょうもの
Người hèn nhát.
卑怯 ひきょう
bần tiện
勲章 くんしょう
huân chương
卑怯な ひきょうな
ươn
卑怯千万 ひきょうせんばん
very mean (sneaky), extremely unsportsmanlike
金鵄勲章 きんしくんしょう
huân chương Cánh diều vàng (giải thưởng của quân đội Nhật Bản)
文化勲章 ぶんかくんしょう
huân chương văn hoá
鉄十字勲章 てつじゅうじくんしょう
huân chương Thập Tự Sắt