落伍者
らくごしゃ「LẠC NGŨ GIẢ」
☆ Danh từ
Người không đi theo hàng lối; người đi lạc hàng

Từ đồng nghĩa của 落伍者
noun
落伍者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 落伍者
落伍 らくご
bị bỏ lại phía sau
伍 ご
năm (được sử dụng trong những tài liệu pháp lý); tổ năm người
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
落後者 らくごしゃ
người không đi theo hàng lối; dropout; sự thất bại
脱落者 だつらくしゃ
người bỏ cuộc
落札者 らくさつしゃ
người đấu giá thành công, người trả giá thành công
落選者 らくせんしゃ
ứng cử viên thất bại
洒落者 しゃれもの しゃれしゃ
người thích ăn diện; người ăn mặc bảnh bao diêm dúa, người ăn mặc đúng mốt, công tử bột