Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
卒業 そつぎょう
sự tốt nghiệp
要所要所 ようしょようしょ
mỗi quan trọng chỉ
要所 ようしょ
nơi nòng cốt; nơi mấu chốt; vị trí quan trọng.
所要 しょよう
sự cần thiết
単位 たんい
tín chỉ (ở trường đại học); học phần
卒業生 そつぎょうせい
tốt nghiệp; học sinh
卒業式 そつぎょうしき
lễ tốt nghiệp