卓を囲む
たくをかこむ「TRÁC VI」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -mu
Để có một bữa ăn cùng nhau; để ngồi ở (tại) bảng

Bảng chia động từ của 卓を囲む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 卓を囲む/たくをかこむむ |
Quá khứ (た) | 卓を囲んだ |
Phủ định (未然) | 卓を囲まない |
Lịch sự (丁寧) | 卓を囲みます |
te (て) | 卓を囲んで |
Khả năng (可能) | 卓を囲める |
Thụ động (受身) | 卓を囲まれる |
Sai khiến (使役) | 卓を囲ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 卓を囲む |
Điều kiện (条件) | 卓を囲めば |
Mệnh lệnh (命令) | 卓を囲め |
Ý chí (意向) | 卓を囲もう |
Cấm chỉ(禁止) | 卓を囲むな |