炉を囲む
ろをかこむ「LÔ VI」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -mu
Để ngồi xung quanh lửa

Bảng chia động từ của 炉を囲む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 炉を囲む/ろをかこむむ |
Quá khứ (た) | 炉を囲んだ |
Phủ định (未然) | 炉を囲まない |
Lịch sự (丁寧) | 炉を囲みます |
te (て) | 炉を囲んで |
Khả năng (可能) | 炉を囲める |
Thụ động (受身) | 炉を囲まれる |
Sai khiến (使役) | 炉を囲ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 炉を囲む |
Điều kiện (条件) | 炉を囲めば |
Mệnh lệnh (命令) | 炉を囲め |
Ý chí (意向) | 炉を囲もう |
Cấm chỉ(禁止) | 炉を囲むな |