Các từ liên quan tới 卓志ぃぃeeeee!
でぃてぃえむ でぃてぃえむ
giải đua dtm
sluggish, languid, listless, heavy (heart, legs, etc.), dull
I will..., I'm going to...
hooray, whee, hot dog!, you beaut, whacko, yowzer!, whoopee!, yes!
あいてぃる あいてぃる
thư viện cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin
ティータ てぃーたー
Tester
ディスク でぃすく ディスク
đĩa
FDI(Foreign Direct Investment) えふでぃーあい
đầu tư trực tiếp nước ngoài