Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
卓球 たっきゅう
bóng bàn
野球選手 やきゅうせんしゅ
người (bộ) chơi bóng chày; ballplayer
一覧払手形 いちらんばらいてがた
hối phiếu trả tiền ngay.
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
選球 せんきゅう せんだま
đợi cú đánh chuẩn
選手一人一人 せんしゅひとりひとり
mỗi vận động viên