Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 協会貨物約款
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
ぶらじるさっかーきょうかい ブラジルサッカー協会
Liên đoàn Bóng đá Braxin.
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
べいほっけーきょうかい 米ホッケー協会
Hiệp hội Hockey Mỹ.
生物約款 せいぶつやっかん
điều khoản động vật sống.
そんがいやっかん(ほけん) 損害約款(保険)
điều khoản tổn thất (bảo hiểm).