Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 協奏交響曲
協奏曲 きょうそうきょく
khúc hòa tấu, hòa tấu
合奏協奏曲 がっそうきょうそうきょく
một thể barốc của concerto, với một nhóm các nhạc cụ độc tấu
交響曲 こうきょうきょく
khúc giao hưởng; bản nhạc giao hưởng; giao hưởng
室内協奏曲 しつないきょうそうきょく
(nhạc) hòa tầu thính phòng
奏曲 そうきょく
bản xônat
交響 こうきょう
ảnh hưởng dội lại; sự phản ứng
独奏曲 どくそうきょく
khúc độc tấu
前奏曲 ぜんそうきょく
nhạc dạo, khúc dạo đầu