協定世界時
きょうていせかいじ
Giờ Phối hợp Quốc tế
☆ Danh từ
Kết hợp thời gian phổ thông; utc

協定世界時 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 協定世界時
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
世界時 せかいじ
giờ quốc tế
世界ボクシング協 せかいボクシングきょう
hiệp hội quyền thuật thế giới
時空世界 じくうせかい
thế giới với thời gian và không gian
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).