Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 協定世界時との差
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
協定世界時 きょうていせかいじ
kết hợp thời gian phổ thông; utc
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
世界時 せかいじ
giờ quốc tế
世界ボクシング協 せかいボクシングきょう
hiệp hội quyền thuật thế giới
時空世界 じくうせかい
thế giới với thời gian và không gian