協調主義
きょうちょうしゅぎ「HIỆP ĐIỀU CHỦ NGHĨA」
☆ Danh từ
Sự cộng tác, sự cộng tác với địch
協調主義 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 協調主義
国際協調主義 こくさいきょうちょうしゅぎ
chủ nghĩa quốc tế
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
協調 きょうちょう
sự hiệp lực; sự trợ giúp; sự hợp lực; sự hợp tác; hiệp lực; trợ giúp; hợp lực; hợp tác; cùng nhau