Các từ liên quan tới 南アジア野球選手権大会
アジアたいかい アジア大会
đaị hội thể thao Châu Á; đại hội
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
選手権大会 せんしゅけんたいかい
đợt tranh giải vô địch
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á