Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
パーラー パラ
cửa hiệu dịch vụ; cửa hàng dịch vụ (cắt tóc, chụp ảnh...).
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
パラゴム パラ・ゴム
Para rubber
Zグラフ Zグラフ
đồ thị z
Z型 Zかた
kiểu chữ Z
ぱらつく パラつく
rơi từng giọt; rơi lắc rắc (mưa).