Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 南ブーフ川
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á
南南東 なんなんとう
Nam-đông nam.