Các từ liên quan tới 南ベトナム解放民族戦線
南ベトナム民族解放戦線 なんべとなむみんぞくかいほうせんせん
mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam.
民族解放戦争 みんぞくかいほうせんそう
chiến tranh giải phóng dân tộc
こんご・ざいーるかいほうみんしゅせいりょくれんごう コンゴ・ザイール解放民主勢力連合
Liên minh các lực lượng Dân chủ vì sự giải phóng Congo-Zaire.
民族解放 みんぞくかいほう
sự giải phóng dân tộc
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
民族解放運動 みんぞくかいほううんどう
phong trào giải phóng dân tộc
ベトナム祖国戦線 べとなむそこくせんせん
mặt trận Tổ quốc Việt Nam.