Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
南海岸 みなみかいがん
bờ biển phía Nam
日南海岸 にちなんかいがん
Bờ biển Nam Nhật Bản.
陸岸 りくがん
đất liền
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
南岸 なんがん
Đường bờ biển phía Nam
海岸 かいがん
bờ biển
インターチェンジ インター・チェンジ
Trao đổi, trao đổi dịch vụ
陸海 りくかい
biển và đất liền