Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 南与座分屯地
分屯地 ぶんとんち
trại phó
分屯基地 ぶんとんきち
cơ sở phụ
分屯 ぶんとん
chia quân đội thành nhiều phần và đóng quân
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
駐屯地 ちゅうとんち
nơi đồn trú.
分与 ぶんよ
sự phân phát, sự phân chia (tài sản...)
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
寄与分 きよぶん
phần thừa kế được hưởng theo mức độ đóng góp