Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
分屯地 ぶんとんち
trại phó
分屯基地 ぶんとんきち
cơ sở phụ
分屯 ぶんとん
chia quân đội thành nhiều phần và đóng quân
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
駐屯地 ちゅうとんち
nơi đồn trú.
分与 ぶんよ
sự phân phát, sự phân chia (tài sản...)
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á