Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 南与野駅
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
与野党 よやとう
những phe (đảng) (chính trị) trong và ra khỏi sức mạnh; những phe (đảng) phần lớn và tuổi vị thành niên
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.