Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
南区 みなみく
khu vực phía Nam
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá