Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 南京復興駅
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
復興 ふっこう
sự phục hưng
南京 ナンキン なんきん
Thành phố Nam Kinh
イスラム復興 イスラムふっこう
sự hồi sinh Hồi giáo
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á