Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 南会津町前沢
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
町会 ちょうかい
Hội đồng thành phố.
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
会津塗 あいづぬり
sơn hiệu Aizu
門前町 もんぜんまち もんぜんちょう もんぜまち
thành phố trước đấy xây dựng xung quanh một miếu hoặc miếu thờ