Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
佃 つくだ てん
ruộng lúa.
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
佃煮 つくだに
giữ gìn thức ăn sôi trong nước tương
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á
佃煮/漬物/梅干し つくだに/つけもの/うめぼし
Đồ ngâm/đồ muối/trái mơ khô
南南東 なんなんとう
Nam-đông nam.