Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 南北基本合意書
基本合意 きほんごうい
thỏa thuận cơ bản
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á
合意書 ごういしょ
biên bản thỏa thuận.
合意覚書 ごういおぼえがき
Biên bản ghi nhớ thỏa thuận (MOU - Memorandum of Understanding)
基本文書型 きほんぶんしょがた
loại tài liệu cơ sở
基本SGML文書 きほんエスジーエムエルぶんしょ
tài liệu sgml cơ bản
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)