Các từ liên quan tới 南北線 (ベトナム)
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
ベトナムの北部 ベトナムのほくぶ
miền Bắc Việt Nam; Bắc Bộ Việt Nam
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
南北 なんぼく
Bắc Nam.
南ベトナム民族解放戦線 なんべとなむみんぞくかいほうせんせん
mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam.
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang