Các từ liên quan tới 南区 (光州広域市)
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
広州 こうしゅう コアンチョウ コワンチョウ
Quảng Châu (Trung Quốc).
広域 こういき
khu vực rộng lớn
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
市街化区域 しがいかくいき
vùng được (sẽ được) đô thị hóa
南光 なんこう
ánh mặt trời từ phương nam
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.