南国
なんこく なんごく「NAM QUỐC」
☆ Danh từ
Các nước phía Nam.
南国全域
で
気候
の
変化
が
同時
に
起
こっていた
Sự thay đổi thời tiết diễn ra đồng thời trên tất cả các nước ở phía Nam

Từ trái nghĩa của 南国
南国 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 南国
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.