Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 南国のバラ
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
バラのはな バラの花
hoa hồng.
バラの花 バラのはな
hoa hồng.
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
南国 なんこく なんごく
các nước phía Nam.
シクネスゲージ(バラ) シクネスゲージ(バラ)
Đo độ cong (cái)