Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 南坡の変
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
しむけちのへんこう(ようせん) 仕向け地の変更(用船)
đổi nơi đến (thuê tàu).
新嘉坡 シンガポール
nước Singapore
東坡肉 トンポーロー トンポーロウ ドンポーロー ドンポーロウ
thịt kho đông pha
変わっているな 変わっているな
Lập dị